Có 2 kết quả:
虚心好学 xū xīn hào xué ㄒㄩ ㄒㄧㄣ ㄏㄠˋ ㄒㄩㄝˊ • 虛心好學 xū xīn hào xué ㄒㄩ ㄒㄧㄣ ㄏㄠˋ ㄒㄩㄝˊ
xū xīn hào xué ㄒㄩ ㄒㄧㄣ ㄏㄠˋ ㄒㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
modest and studious (idiom)
Bình luận 0
xū xīn hào xué ㄒㄩ ㄒㄧㄣ ㄏㄠˋ ㄒㄩㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
modest and studious (idiom)
Bình luận 0